Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    có tật lác mắt, có mắt lé
    squint at, through, up…
    nheo mắt nhìn; lé nhìn
    nheo mắt nhìn trong ánh nắng chói chang
    Danh từ
    tật lác mắt, tật mắt lé
    he was born with a squint
    anh ta có tật lác mắt bẩm sinh
    (Anh, khẩu ngữ) sự liếc nhìn
    have (takea squint at this
    hãy liếc nhìn cái này này
    Phó từ, Tính từ
    (thường thngữ) (khẩu ngữ)
    xiên lệch
    cái nắp chai đóng lệch rồi

    * Các từ tương tự:
    squint-eyed, squinter, squinty