Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squiggly
/'skwigli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
nguệch ngoạc
squiggly
line
những dòng chữ nguệch ngoạc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content