Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squiggle
/'skwigl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squiggle
/ˈskwɪgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nét chữ nguệch ngoạc
is
this
squiggle
supposed
to
be
a
signature
?
những nét nguệch ngoạc này mà cho là chữ ký à?
noun
plural squiggles
[count] :a short line with many curves :a short, wavy line
His
handwriting
looks
like
a
bunch
of
squiggles
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content