Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squeezer
/'skwi:zə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(trong từ ghép)
cái ép, cái vắt
a
lemon-squeezer
cái vắt chanh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content