Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng rít, tiếng kêu ré lên
    the squeal of brakes
    tiếng phanh rít lên
    những tiếng kêu ré lên phản đối phát ra từ bọn trẻ
    Động từ
    kêu ré lên
    bọn trẻ kêu ré lên vì thích thú
    (tiếng lóng) tố giác (đồng bọn của mình)
    nó tố giác các bạn nó (với cảnh sát)

    * Các từ tương tự:
    squealer