Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    kêu chút chít; kêu cọt kẹt
    a squeaky door
    cái cửa kêu cọt kẹt
    phát ra the thé, rít lên
    squeaky clean
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    sạch bong
    thanh khiết(về mặt đạo đức tư cách)
    her squeaky clean public image
    hình ảnh thanh khiết của bà ta trước công chúng