Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squeakily
/'skwi:kili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] cọt kẹt
[một cách] the thé; như là rít lên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content