Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squeaker
/'skwi:kə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squeaker
/ˈskwiːkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người rít lên
tên chỉ điểm
noun
plural -ers
[count] informal :a contest (such as a game or an election) that is won by only a small amount
The
election
was
a
squeaker. [=
the
election
was
very
close
]
They
won
in
a
10-9 squeaker.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content