Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt-)
    ngồi xổm
    ông lão ngồi xổm bên cạnh bếp lửa
    nằm bẹp xuống đất (động vật)
    (Anh, khẩu ngữ) ngồi
    can you find somewhere to squat?
    anh tìm được chỗ nào đó mà ngồi không?
    lấn chiếm để ở (ngôi nhà trống, bãi đất không…)
    những người vô gia cư chiếm một ngôi nhà ọp ẹp vô chủ để ở
    Danh từ
    thế ngồi xổm
    nhà bị lấn chiếm
    living in a squat
    sống trong một ngôi nhà lấn chiếm
    Tính từ
    (-tter; -ttest) (thường nghĩa xấu)
    mập lùn
    a squat man
    người mập lùn
    a squat teapot
    bình trà thấp bè bè

    * Các từ tương tự:
    squatter, squatty