Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squashy
/'skwɒ∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squashy
/ˈskwɑːʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dễ ép
the
fruit
is
rather
squashy
trái cây này khá dễ ép
mềm
a
squashy
sofa
một chiếc áo ghế sofa mềm
adjective
squashier; -est
[also more ~; most ~] chiefly Brit :soft and easy to press into a different shape
squashy [=
squishy
]
cushions
/
pillows
a
squashy
sofa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content