Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squashiness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)
chất mềm nhũn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content