Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
square root
/,skweə 'ru:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
square root
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(toán học)
căn bậc hai
the
square
root
of
16
is
4
căn bậc hai của 16 là 4
noun
plural ~ roots
[count] mathematics :a number that produces a specified number when it is multiplied by itself
The
square
root
of
9
is
3. -
compare
cube
root
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content