Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
square one
/,skweə wʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
square one
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điểm xuất phát
the
committee
rejected
all
our
plans
,
so
now
we
were
back
to
square
one
ủy ban bác toàn bộ kế hoạch của chúng tôi, vì thế nay chúng tôi lại trở về điểm xuất phát
noun
[noncount] :the beginning stage or starting point
His
idea
didn't
work
,
so
he
had
to
go
back
to
square
one
. [=
he
had
to
start
over
]
They
lost
everything
and
found
themselves
back
at
square
one
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content