Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
square meal
/,skweə'mi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
square meal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bữa ăn no nê
noun
plural ~ meals
[count] :a full or complete meal
Inmates
receive
three
square
meals
a
day
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content