Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
square knot
/'skweənɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
square knot
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như reef knot
xem
reef knot
noun
plural ~ knots
[count] US :a strong and simple type of knot - called also (chiefly Brit) reef knot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content