Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
square dance
/'skweə dɑ:ns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
square dance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điệu vũ bốn đôi bốn phía
* Các từ tương tự:
square-dancer
noun
plural ~ dances
[count] :a dance for four couples that begins with each couple facing one of the other couples so that the four couples form a square
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content