Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
square bracket
/'skweə'brækit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
square bracket
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dấu móc vuông
* Các từ tương tự:
square brackets
noun
plural ~ -ets
[count] :1bracket 3a
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content