Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squama
/'skweimə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ, số nhiều squamae
(sinh vật học) vảy
* Các từ tương tự:
squamae
,
squamate
,
squamation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content