Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squalor
/'skwɒlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squalor
/ˈskwɑːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bẩn thỉu
live
in
abject
squalor
sống trong tình trạng bẩn thỉu khốn khổ
* Các từ tương tự:
squalord
noun
[noncount] :very bad and dirty conditions
The
family
was
living
in
squalor.
I
was
shocked
by
the
squalor
of
their
surroundings
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content