Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squalid
/'skwɒlid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squalid
/ˈskwɑːləd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(nghĩa xấu)
bẩn thỉu (nghĩa đen, nghĩa bóng)
squalid
housing
nhà cửa bẩn thỉu
a
squalid
tale
of
greed
and
corruption
một câu chuyện bẩn thỉu về tham lam và hối lộ
* Các từ tương tự:
squalidity
,
squalidly
,
squalidness
adjective
[more ~; most ~]
very dirty and unpleasant
The
family
lived
in
squalid
conditions
.
a
squalid [=
run-down
]
apartment
building
immoral or dishonest
a
squalid
affair
squalid
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content