Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squadron
/'skwɒdrən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squadron
/ˈskwɑːdrən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phi đoàn
hạm đội đặc nhiệm
đại hội (ky binh, xe thiết giáp)
noun
plural -rons
[count] :a military unit consisting of soldiers, ships, or aircraft
a
bomber
/
reconnaissance
squadron
* Các từ tương tự:
squadron leader
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content