Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squaddie
/'skwɒdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squaddie
/ˈskwɑːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác squaddy)(Anh, tiếng lóng)
lính; tân binh
a
bunch
of
squaddies
một toán tân binh
noun
or squaddy , pl squaddies
[count] Brit slang :a soldier of low rank :a soldier who is not an officer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content