Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
squad car
/'skwɒdkɑ[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
squad car
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe tuần tra của cảnh sát
noun
plural ~ cars
[count] :police car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content