Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spyware
/ˈspaɪˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :computer software that secretly records information about the way you use your computer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content