Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spyglass
/'spaiglɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spyglass
/ˈspaɪˌglæs/
/Brit ˈspaɪˈglɑːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kính viễn vọng nhỏ (hay dùng trước đây)
noun
plural -glasses
[count] :a small telescope used by sailors in the past
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content