Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sputtering
/'spʌtəriɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sputter
/ˈspʌtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thổi phì phì, thổi phù phù
lắp bắp
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj] :to make loud sounds like explosions
The
motor
sputtered
and
died
.
to speak quickly or in a confused way because you are upset, surprised, etc. [no obj]
He
was
sputtering
with
rage
. [+
obj
]
She
sputtered
an
angry
protest
.
You
,
you
have
to
be
kidding
!
he
sputtered
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content