Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sputter /'spʌtə[r]/  

  • Động từ
    nổ lốp bốp
    xúc xích nổ lốp bốp trong chảo rán
    động cơ nổ lốp bốp một cách yếu ớt một lúc rồi đứng hẳn
    (cách viết khác splutter) nói lắp bắp
    nói lắp bắp vì lúng túng
    Danh từ
    sự nổ lốp bốp
    sự nói lắp bắp

    * Các từ tương tự:
    sputterer, sputtering