Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] bắn ra;[làm] phọt ra
    máu phọt ra từ vết thương
    vết thương phọt máu ra
    đột nhiên tăng tốc; đột nhiên cố gắng nước rút
    người chạy đột nhiên tăng tốc khi tới gần đường vạch
    Danh từ
    sự bắn ra; sự phọt ra
    the water came out with a spurt
    nước phọt ra
    sự tăng tốc; sự cố gắng nước rút
    working in spurt
    làm việc nước rút

    * Các từ tương tự:
    spurtle