Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spurred
/'spɜ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có đinh thúc
spurred
boots
giày ống có đinh thúc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content