Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spurn
/spɜ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spurn
/ˈspɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spurn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
bác bỏ; hắt hủi
a
spurned
lover
người tình bị hắt hủi
spurn
somebody's
offer
of
help
bác bỏ lời ngỏ ý giúp đỡ của ai
* Các từ tương tự:
spurner
verb
spurns; spurned; spurning
[+ obj] literary :to refuse to accept (someone or something that you do not think deserves your respect, attention, affection, etc.)
She
spurned
[=
rejected
]
their
offer
.
a
spurned
lover
verb
Judith spurned her father's offer of a loan
reject
disdain
scorn
contemn
despise
rebuff
repudiate
refuse
sneer
at
snub
brush
off
turn
down
turn
one's
back
on
or
upon
look
down
on
or
upon
Colloq
cold-shoulder
turn
one's
nose
up
at
sneeze
at
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content