Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spur gear
/'spə:'giə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-wheel) /'spə:'wi:li/* danh từ
(kỹ thuật) bánh răng trụ tròn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content