Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spunky
/'spʌŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spunky
/ˈspʌŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ, cũ)
gan dạ
adjective
spunkier; -est
informal :full of spirit, courage, and determination
a
spunky
little
girl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content