Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (chủ yếu nói về người già)
    nhanh nhẹn
    still spry at eighty
    tám mươi tuổi mà còn nhanh nhẹn

    * Các từ tương tự:
    spryly, spryness