Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spry
/sprai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (chủ yếu nói về người già)
nhanh nhẹn
still
spry
at
eighty
tám mươi tuổi mà còn nhanh nhẹn
* Các từ tương tự:
spryly
,
spryness
adjective
/ˈspraɪ/ sprier or spryer /ˈsprajɚ/; spriest or spryest /ˈsprajəst/
full of life and energy - used especially to describe an older person
She's
64
and
still
as
spry
as
she
was
at
30.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content