Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprog
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprog
/ˈsprɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) đứa trẻ
noun
plural sprogs
[count] Brit informal :a child or baby
a
cute
little
sprog
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content