Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprocket
/sprɒkit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprocket
/ˈsprɑːkət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
răng đĩa xích; răng bánh sao
(cách viết khác sprocket-wheel) đĩa xích; bánh sao
* Các từ tương tự:
sprocket-wheel
noun
plural -ets
[count] :a wheel that has a row of teeth around its edge which fit into the holes of something (such as a bicycle chain or a piece of film) and cause it to turn when the wheel turns also; :any one of the teeth on such a wheel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content