Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprite
/sprait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprite
/ˈspraɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiên
noun
plural sprites
[count] in stories :a small creature that has magical powers :an elf or fairy
a
water
sprite
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content