Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprinter
/'sprintə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người chạy nước rút
I'm
a
long-distance
runner
,
not
a
sprinter
tôi là người chạy đường dài, không phải là người chạy nước rút
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content