Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprinkling
/'spriŋkliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprinkling
/ˈsprɪŋklɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(of something, somebody)
một ít; một chút
a
sprinkling
of
rain
một chút mưa
a
sprinkling
of
hooligans
in
the
crowd
một ít tên lưu manh trong đám đông
noun
[singular] :a small amount that is sprinkled on something
She
put
a
sprinkling
of
parsley
on
the
pasta
. [=
she
sprinkled
a
small
amount
of
parsley
on
the
pasta
] -
often
used
figuratively
We
received
only
a
sprinkling
of
suggestions
. [=
only
a
few
suggestions
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content