Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
springtime
/'spriŋtaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
springtime
/ˈsprɪŋˌtaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mùa xuân
noun
[noncount] :the season of spring
Springtime
is
her
favorite
time
of
year
.
It's
beautiful
here
in
(
the
) springtime. [=
in
the
spring
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content