Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
springer
/'spriɳə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nhảy
người làm nổ (mìn)
(kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà
(như) springbok
(như) spring_chicken
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content