Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spring fever
/'spriɳ'fi:və/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spring fever
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân
noun
[noncount] :a feeling of wanting to go outdoors and do things because spring is coming and the weather is getting warmer
The
children
all
have
spring
fever
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content