Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spring chicken
/,spriŋ't∫ikin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spring chicken
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ) gà giò
(nghĩa bóng, đùa cợt) người non nớt
she's
no
spring
chicken
,
is
she
?
cô ta đâu phải là người non nớt, phải không?
noun
plural ~ -ens
[count] informal + humorous :a young person - usually used in negative statements to say that someone is not young
She's
no
spring
chicken
,
that's
for
sure
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content