Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
spreadsheet
/'spred∫i:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
spreadsheet
/ˈsprɛdˌʃiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bảng hiệu (hiện ra từng nhóm trên màn máy điện toán)
noun
plural -sheets
[count] a computer program that calculates numbers and organizes information in columns and rows
a document that has columns and rows which are used to calculate numbers and organize information
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content