Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

spreader /'spredə/  

  • Danh từ
    người trải ra, người căng (vải...)
    người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)
    con dao để phết (bơ...)
    máy rải, máy rắc (phân...)
    cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)

    * Các từ tương tự:
    spreader-over, spreader-over system