Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

spread eagle /,spred'i:gl/  

  • Danh từ
    hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)
    Động từ
    giang tay giạng chân (ai) ra
    những người tắm nắng nằm giang tay giạng chân ra trên bãi cỏ

    * Các từ tương tự:
    spread-eagleism