Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprayer
/'spreiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprayer
/ˈsprejɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người xịt; người phun
he
is
a
paint
sprayer
in
a
local
factory
anh là thợ phun sơn ở một nhà máy địa phương
bình xịt; bình phun
a
crop
sprayer
bình phun thuốc cho cây trồng
noun
plural -ers
[count] :a device that is used for spraying a liquid on or into something
a
paint
sprayer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content