Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sprayer /'spreiə[r]/  

  • Danh từ
    người xịt; người phun
    he is a paint sprayer in a local factory
    anh là thợ phun sơn ở một nhà máy địa phương
    bình xịt; bình phun
    a crop sprayer
    bình phun thuốc cho cây trồng