Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cành (có hoa, lá)
    cành thoa (vật trang điểm)
    a spray of diamond
    cành thoa kim cương
    nhánh hoa (giắt ở áo để trang sức)
    he had a spray in his button hole
    nó có một nhánh hoa cài ở khuy áo
    Danh từ
    bụi nước
    the spray of a waterfall
    bụi nước do thác nước tung lên
    chất nước xịt ra (từ lọ nước hoa, từ bình phun thuốc trừ sâu…)
    hair spray
    thuốc xịt tóc
    spray paint
    sơn xì
    bình xịt; bình bơm
    Động từ
    xịt, bơm; phun
    nông dân phun thuốc trừ sâu bệnh lên cây trồng của mình
    (nghĩa bóng) bắn vãi đạn vào mục tiêu
    tóe ra; phun ra (nói về chất lỏng)
    nước tóe ra sàn nhà

    * Các từ tương tự:
    spray-drain, spray-gun, spray-painting, sprayboard, sprayer, sprayey, spraying