Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nằm dài ra; duỗi người ra; ngã dài ra
    nó đang nằm dài ra trên ghế bành trước tivi
    họ đang duỗi người ra trước lò sưởi
    trải rộng ra, vươn ra
    những vùng ngoại ô vươn ra tận miền quê
    Danh từ
    sự nằm dài ra
    tìm lối đi qua đám người đang nằm dài ra tắm nắng
    vùng vươn rộng ra (một cách ngổn ngang)
    vùng vươn ra ngoại ô ngổn ngang nhà cửa mới của Luân Đôn