Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sprat
/spræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sprat
/ˈspræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học)
cá trích cơm
set a sprat to catch a mackerel
thả con săn sắt bắt con cá sộp
* Các từ tương tự:
spratter
noun
plural sprats
[count, noncount] :a small fish that is used for food
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content